🌟 파리(를) 날리다

1. 손님이 없고 장사가 잘 안되어 한가하다.

1. NGỒI ĐUỔI RUỒI: Không có khách và việc kinh doanh buôn bán không tốt nên nhàn rỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부동산 거래가 뜸해져서 요즘은 부동산마다 파리를 날린다.
    Real estate transactions have become so slow that every real estate flies these days.

파리(를) 날리다: have flies fly around,ハエが飛び交う。閑古鳥が鳴く,des mouches volent,estar flojo, estar inactivo,يطيّر ذبابة,(шууд орч.) ялаа нисгэх; ялаа үргээх,ngồi đuổi ruồi,(ป.ต.)แมลงวันบินไปบินมา ; นั่งตบยุง, ไม่มีลูกค้า, ค้าขายได้ไม่ดี, ธุรกิจเงียบเหงา,,нечем заняться; безделье,苍蝇飞舞;生意冷清,

💕Start 파리를날리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97)